Bài 7: Msutong Sơ cấp Quyển 4 – Tôi muốn đổi đô la Mỹ sang nhân dân tệ

Bài học hôm nay bài 7  “🔊 我想把美元换成人民币” (Tôi muốn đổi đô la Mỹ sang nhân dân tệ) của Giáo trình Hán ngữ Msutong. Đây là chủ đề rất thực tế, giúp bạn sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp liên quan đến giao dịch ngân hàng.

Bạn sẽ được học cách sử dụng câu chữ “把” để diễn đạt các hành động cụ thể và chính xác. Đồng thời, bài học cung cấp từ vựng và mẫu câu quan trọng để thực hiện các thủ tục ngân hàng một cách dễ dàng và hiệu quả.

→ Xem lại nội dung Bài 6: Msutong Sơ cấp Quyển 4

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Sơ cấp Quyển 4 tại đây

本课目标 Mục tiêu bài học

  • Hiểu và sử dụng được cấu trúc câu chữ “把” để diễn đạt hành động có ảnh hưởng đến đối tượng xác định.
  • Nắm vững vị trí của các thành phần như tân ngữ, động từ, bổ ngữ, và phó từ trong câu “把”.
  • Phân biệt câu đúng – sai khi dùng câu “把” và biết cách sửa lỗi thường gặp.
  • Luyện tập nghe – nói – đọc – viết thông qua tình huống thực tế tại ngân hàng.
  • Mở rộng vốn từ vựng và mẫu câu liên quan đến đổi tiền, làm thẻ, và điền biểu mẫu.

1. Khởi động

回答问题: Trả lời câu hỏi:
1️⃣ 🔊 来中国以后,你去过中国的银行吗?去干什么?
Lái Zhōngguó yǐhòu, nǐ qùguò Zhōngguó de yínháng ma? Qù gàn shénme?
Sau khi đến Trung Quốc, bạn đã từng đến ngân hàng Trung Quốc chưa? Bạn đến đó làm gì?

  • Trả lời: 🔊 去过。我去银行把美元换成人民币。
    Qùguò. Wǒ qù yínháng bǎ měiyuán huànchéng rénmínbì.
    Đã từng đến. Tôi đến ngân hàng để đổi đô la Mỹ sang nhân dân tệ.

2️⃣ 🔊 在中国,你只有自己国家的钱,怎么办?
Zài Zhōngguó, nǐ zhǐ yǒu zìjǐ guójiā de qián, zěnme bàn?
Ở Trung Quốc, bạn phải làm thế nào khi chỉ có tiền của nước mình?

  • Trả lời:🔊 我会去银行把自己国家的钱换成人民币
    Wǒ huì qù yínháng bǎ zìjǐ guójiā de qián huànchéng rénmínbì.
    Tôi sẽ đến ngân hàng để đổi tiền của nước mình sang nhân dân tệ.

2. Từ mới

1️⃣ 美元 (Měiyuán) – danh từ – Đô la Mỹ

🇻🇳 Tiếng Việt: Đô la Mỹ
🔤 Pinyin: Měiyuán
🈶 Chữ Hán: 🔊 美元

🔊 我想把美元换成人民币。

  • Wǒ xiǎng bǎ Měiyuán huànchéng Rénmínbì.
  • Tôi muốn đổi đô la Mỹ sang nhân dân tệ.

2️⃣ 换 (huàn) – động từ – đổi

🇻🇳 Tiếng Việt: đổi
🔤 Pinyin: huàn
🈶 Chữ Hán: 🔊

🔊 我去银行换钱。

  • Wǒ qù yínháng huàn qián.
  • Tôi đi ngân hàng đổi tiền.

3️⃣ 成 (chéng) – động từ – thành

🇻🇳 Tiếng Việt: thành
🔤 Pinyin: chéng
🈶 Chữ Hán: 🔊

🔊 把美元换成人民币。

  • Bǎ Měiyuán huànchéng Rénmínbì.
  • Đổi đô la Mỹ thành nhân dân tệ.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→Xem tiếp Bài 8: Msutong Sơ cấp Quyển 4

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button